Đi tìm sự khác biệt giữa Lumia 1020 và Samsung Galaxy S5

Kích thước màn hình, chip xử lý và camera là những điểm khác nhau khi so sánh điện thoại Lumia 1020 và Samsung Galaxy S5


So sánh điện thoại Lumia 1020 và Samsung Galaxy S5
Sản phẩmLumia 1020Lumia 1020
Galaxy
Samsung Galaxy S5
Giá5.790.000 VNĐ5.990.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8Android 4.4
Kiểu dángCảm ứngThanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - RM-875, RM-877 HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - RM-876HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 - RM-875 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 - RM-877LTE 700/850/1700/1900/2100/2600 - SM-G900M
Kích thước và trọng lượng
Kích thước130.4 x 71.4 x 10.4142 x 72.5 x 8.1
Trọng lượng158145
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hìnhMàn hìnhAMOLED 16M màu
Màn hìnhSuper AMOLED 16M màu
Kích thước màn hình (inch)4.55.1
Độ phân giải màn hình (px)1280 x 7681080 x 1920
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểm
Các tính năng khác-Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnAccelerometer, gyro, proximity, compass, barometerGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, cử chỉ, nhịp tim
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm MSM8960 Snapdragon S4Exynos
CoreDual-coreQuad-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.52.5
GPUAdreno 225Adreno 330
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS, Beidou
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)1321
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)1921
Thời gian chờ 3G(giờ)384390
Thời gian chờ 2G(giờ)384390
Dung lượng pin (mAh)Pin2000pin 2800
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ Email
Bộ nhớ trong32 GB16 GB
Ram2 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa-128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ-MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 MbpsHSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v3.0 (MHL 2.1), USB On-the-go, USB Host
Mạng GPRS
Mạng EDGE236.8 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTML5HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim updatev4.0, A2DP, EDR, LE
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspotWi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại-
Giải trí và đa phương tiện

1
10
Xem tivi-Không
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVMP3, WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, DivX, XviD, H.264, WMV3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, WAV, eAAC+MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR
Quay phimFull HD1080p@60fps 2160p@30fps
Tính năng cameraỐng kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt1 / 2.6 '' kích thước cảm biến, 1.12 mm kích thước điểm ảnh, chụp kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, chạm lấy nét, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR
Camera phụ1.2 MP2.0 MP
Camera chính41 MP (7152 x 5368 pixels)16 MP (4608 х 3456 pixels)
Websosanh.vn - Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
;

Có thể bạn quan tâm

Tin khác