So sánh điện thoại Sony Xperia U và Samsung Galaxy S4 i9500

Bội đôi Xperia U và Galaxy S4 i9500 có khá nhiều sự chênh lệch về mức giá và cấu hình bên trong máy, hãy cùng tham khảo bảng so sánh chi tiết cấu hình của hai smartphone tầm trung này


Điện thoại Sony Xperia U ST25i - 8GBĐiện thoại Samsung Galaxy S4 i9500 - 16GB
So sánh giá điện thoại
Sony Xperia U
1
Samsung Galaxy S4
Loại simMini-SIMMicro Sim
Số lượng sim1 sim1 sim
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3Android v4.2.2
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100 - ST25iHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Kiểu dángThanh, cảm ứngThanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm)112 x 54 x 12136.6 x 69.8 x 7.9
Trọng lượng (g)110130
SO SÁNH MÀN HÌNH
Kiểu màn hìnhTFT 16M màuSuper AMOLED 16M màu
Kích thước màn hình (inch)
3.5
5.0
Độ phân giải màn hình (px)480 x 8541080 x 1920
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dung
Cảm biếnAccelerometer, proximity, compassGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ
Các tính năng khác-Cảm biến tự động xoay màn hình
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPUNovaThor U8500Exynos 5 Octa 5410
CoreDual-coreQuad-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.01.6
GPUMali-400PowerVR SGX544MP3
GPSA-GPSA-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailEmail, Push Mail, IM, RSS
Bộ nhớ trong8 GB16 GB
Ram512 MB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa-64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ-MicroSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRSUp to 107 kbps
Mạng EDGEUp to 296 kbps
Tốc độHSPA 14.4/5.76 MbpsHSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC-
Trình duyệt webHTML5HTML5
Bluetoothv2.1, A2DP, EDRv4.0, A2DP, EDR, LE
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNAWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại-
Kết nối USBmicroUSB v2.0, USB HostmicroUSB v2.0 (MHL 2), USB On-the-go, USB Host
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Camera chính5 MP (2592 x 1944 pixels)13 MP (4128 x 3096 pixels)
Tính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Galaxy S4

Lấy nét tự động, nhận diện khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR
Camera phụ0.3 MP2.0 MP
Quay phimHDFull HD
Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, AAC, WAVMP3, WAV, eAAC+, AC3, FLAC
Xem phim định dạngMP4MP4, DivX, XviD, WMV, H.264, H.263
Nghe FM Radio-
Xem tivi
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe ReaderOffice, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổiChỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng
Trò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ javaCó, MIDP
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh)13202600
Thời gian chờ 2G (Giờ)260370
Thời gian chờ 3G (Giờ)472370
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)617
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)517
Giá tham khảo (VNĐ)5.000.0004.500.000
Nhận định
Chúng ta có thể thấy rằng hai chiếc smartphoneSony Xperia USamsung Galaxy S4có khá nhiều sự khác biệt. Smartphone của Samsung có cấu hình mạnh mẽ hơn so với đối thủ từ Sony cùng với đó mức giá bán rẻ hơn cũng giúp Galaxy S4 trở thành một trong những sự lựa chọn thích hợp cho người dùng vào thời điểm hiện tại.


Websosanh.vn - Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
;

Có thể bạn quan tâm

Tin khác