So sánh điện thoại tầm trung Lumia 1020 và Samsung Galaxy J7

Cả Lumia 1020 và Galaxy J7 đều được trang bị cấu hình mạnh mẽ, đặc biệt Lumia 1020 sở hữu camera sau lên tới 41 MP giúp người dùng có được những bức ảnh tuyệt đẹp. Về phần Galaxy J7 có ưu điểm ở màn hình Super AMOLED cùng thời lượng pin lâu dài.

So sánh điện thoại Lumia 1020 và Galaxy J7
Sản phẩmLumia 1020Lumia 1020
Galaxy J7
Galaxy J7
Giá tham khảo
5.550.000 VNĐ
5.080.000 VNĐ
Số lượng sim
1
2
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8Android OS, v5.1
Kiểu dángCảm ứngThanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - RM-875, RM-877 HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - RM-876HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - J700F, J700H
Mạng 4GLTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 - RM-875 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 - RM-877LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 40(2300) - J700F
So sánh kích thước
Kích thước (mm)
130.4 x 71.4 x 10.4152.2 x 78.7 x 7.5
Trọng lượng (g)
158171
So sánh màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hìnhAMOLED 16M màu
Galaxy J7
Super AMOLED, 16M màu
Kích thước màn hình (inch)
4.55.5
Độ phân giải màn hình (px)
1280 x 768720 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dung
Các tính năng khác-Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnAccelerometer, gyro, proximity, compass, barometerGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
So sánh chip
Tên CPUQualcomm MSM8960 Snapdragon S4Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615
CoreDual-coreQuad-core
Tốc độ CPU1.51.4
GPUAdreno 225Adreno 405
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)
13.476
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)
19-
Thời gian chờ 3G (giờ)
38418
Thời gian chờ 2G (giờ)
384-
Dung lượng pin (mAh)
Pin2000

Pin
3000
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Email, IM
Bộ nhớ trong32 GB16 GB
Ram2 GB1.5 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa-128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ-microSD
So sánh khả năng kết nối
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 MbpsHSPA 21.1/5.76 Mbps
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE236.8 kbps
Trình duyệt webHTML5HTML5
Bluetoothv4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim updatev4.1, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Hồng ngoại--
So sánh giải trí

1Galaxy S4
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe3.5 mm03/05/2015
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, DivX, XviD, H.264, WMVMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, WAV, eAAC+MP3, WMA, AAC, WAV
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraỐng kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặtFull, touch focus
Camera phụ1.2 MP5 MP
Camera chính41 MP (7152 x 5368 pixels)13 MP, 4128 x 3096
Websosanh.vn - Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
;

Có thể bạn quan tâm

Tin khác