So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra C6833 và LG Nexus 4 E960

LG Nexus là chiếc smartphone có giá rẻ với cấu hình máy vừa đủ cho các nhu cầu sử dụng cơ bản. Trong khi đó Xperia Z Ultra được trang bị cấu hình tốt hơn với mức giá cao

So sánhĐiện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 - 16GB, LTEĐiện thoại LG Nexus 4 E960 - 16GB
So sánh giá điện thoạiSonySony Xperia Z Ultra
LG Nexus 4
Loại simMicro SimMicro-SIM
Số lượng sim1 sim1 sim
Hệ điều hànhAndroid v4.2Android v4.2.1
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GLTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Kiểu dángThanh thẳng, cảm ứngThanh, cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ-
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm)179.4 x 92.2 x 6.5133.9 x 68.7 x 9.1
Trọng lượng (g)212139
SO SÁNH MÀN HÌNH
Kiểu màn hìnhTFT 16M màuTFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch)Màn hình6.4

4.7
Độ phân giải màn hình (px)1080 x 1920768 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dung
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànAccelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Các tính năng khácMàn hình hiển thị Triluminos-
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPUQualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800Qualcomm APQ8064 Snapdragon
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU (Ghz)2.21.5
GPUAdreno 330Adreno 320
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS, Instant Messaging
Hỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailSMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong16 GB8 GB
Ram2 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB-
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD-
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRSUp to 107 kbpsClass 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps
Mạng EDGEUp to 296 kbpsClass 12
Tốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DLDC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Trình duyệt webHTML5HTML5
Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại-
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Camera chính8 MP (3264 x 2448 pixels)8 MP (3264 x 2448 pixels)
Tính năng cameraTự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặtLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ

2 MP
1.3 MP
Quay phimFull HDFull HD
Nghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAV, FlacMP3, WAV, WMA, eAAC
Xem phim định dạngDivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV
Nghe FM Radio
Xem tivi-
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, Chuông WAVChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe3.53.5
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khácMạng xã hội ảoXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói
Trò chơiCóCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ javaCó, MIDP
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh)
Pin

3050
pin LG
2100
Thời gian chờ 2G (Giờ)820390
Thời gian chờ 3G (Giờ)790390
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)1615
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)1415
Giá tham khảo (VNĐ)4.300.0003.500.000
Nhận định
Đi kèm với mức giá cao chiếcSony Xperia Z Ultralà chiếc smartphonecấu hình mạnh mẽ hơn so sánh vớiLG Nexus 4. Smartphone của Sony được trang trị màn hình hiển thị độ phân giải full HD, chip xử lý tốc độ cao cung cấp khả năng làm việc và giải trí tốt trong quá trình sử dụng.

;

Có thể bạn quan tâm

Tin khác